Biểu mẫu 09 | |||||
PHÒNG GDĐT TP THỦ DẦU MỘT | |||||
TRƯỜNG THCS HIỆP AN | |||||
THÔNG BÁO | |||||
Cam kết chất lượng giáo dục của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2022 - 2023 | |||||
STT | Nội dung | Chia theo khối lớp | |||
Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 | ||
I | Điều kiện tuyển sinh | - Học sinh hoàn thành chương trình tiểu học, đúng độ tuổi và hồ sơ hợp lệ. - Học sinh lên lớp, học sinh lưu ban năm trước. - Học sinh chuyển đến có hồ sơ hợp lệ. |
|||
II | Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện | - Chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo. | |||
III | Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình; Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh | - Cha mẹ học sinh phối hợp với giáo viên chủ nhiệm, họp CMHS 2 lần/ năm học. - Học sinh có thái độ nghiêm túc, chủ động trong học tập và rèn luyện. - Học sinh thực hiện theo nội quy nhà trường. |
|||
IV | Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục | - Hoạt động đoàn, đội. - Hoạt động ngoại khóa, ngoài giờ lên lớp. - Hoạt động nghiên cứu khoa học, sinh hoạt các câu lạc bộ năng khiếu. - Hoạt động bồi dưỡng học sinh giỏi, phụ đạo học sinh yếu. |
|||
V | Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập và sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được | - Hạnh kiểm: Tốt: 90%; Khá: 10% - Học lực: Giỏi (Tốt): 25%; Khá: 30%; TB (Đạt): 35%; Yếu, Kém (CĐ): 5% - Học sinh tốt nghiệp THCS: 97% trở lên - Sức khỏe tốt: 97%; đạt: 3% |
|||
VI | Khả năng học tập tiếp tục của học sinh | - 96% học sinh tiếp tục học chương trình lớp tiếp theo |
Biểu mẫu 10 | ||||||
PHÒNG GDĐT TP THỦ DẦU MỘT | ||||||
TRƯỜNG THCS HIỆP AN | ||||||
THÔNG BÁO | ||||||
Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2021-2022 |
||||||
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||
Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 | |||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 705 | 201 | 238 | 133 | 133 |
1 | Tốt | 545 77,3 |
148 73,6 |
189 79,4 |
103 77,4 |
105 78,9 |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
2 | Khá | 159 22,6 |
52 25,9 |
49 20,6 |
30 22,6 |
28 21,1 |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
3 | Trung bình | 1 0,14 |
1 0,5 |
|||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
4 | Yếu | |||||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
II | Số học sinh chia theo học lực | 705 | 201 | 238 | 133 | 133 |
1 | Giỏi | 160 22,7 |
41 20,4 |
62 26,1 |
26 19,5 |
31 23,3 |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
2 | Khá | 221 31,4 |
44 21,9 |
83 34,9 |
51 38,3 |
43 32,3 |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
3 | Trung bình | 251 35,6 |
104 51,7 |
89 37,4 |
52 39,1 |
56 42,1 |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
4 | Yếu | 20 2,8 |
12 6,0 |
3 1,3 |
2 1,5 |
3 2,3 |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
5 | Kém | 3 0,4 |
1 0,3 |
2 1,5 |
||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
III | Tổng hợp kết quả cuối năm | |||||
1 | Lên lớp | 682 96,7 |
189 94 |
234 98,3 |
129 97 |
130 97,7 |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
a | Học sinh giỏi | 160 22,7 |
41 20,4 |
62 26,1 |
26 19,5 |
31 23,3 |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
b | Học sinh tiên tiến | 177 25,1 |
83 34,9 |
51 38,3 |
43 32,3 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
2 | Thi lại | 67 9,5 |
33 16,4 |
24 10,1 |
10 7,5 |
0 |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
3 | Lưu ban | 23 3,3 |
12 6 |
4 1,7 |
4 3 |
3 2,3 |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
4 | Chuyển trường đến/đi | 15 2,1 |
6 3 |
5 2,1 |
2 1,5 |
2 1,5 |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
5 | Bị đuổi học | |||||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) | 7 1 |
3 1,5 |
3 1,3 |
1 0,8 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi | 1 | ||||
1 | Cấp huyện | 1 | ||||
2 | Cấp tỉnh/thành phố | |||||
3 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế | |||||
V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp | 134 | ||||
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp | 131 | ||||
1 | Giỏi | 31 23,1 |
||||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
2 | Khá | 43 32,1 |
||||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
3 | Trung bình | 57 42,5 |
||||
(Tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng | |||||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
VIII | Số học sinh nam/số học sinh nữ | 330/375 | 93/108 | 109/129 | 61/72 | 67/66 |
IX | Số học sinh dân tộc thiểu số | 1 | 1 |
Biểu mẫu 11 | |||||
PHÒNG GDĐT TP THỦ DẦU MỘT | |||||
TRƯỜNG THCS HIỆP AN | |||||
THÔNG BÁO | |||||
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2022 - 2023 |
|||||
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân | ||
I | Số phòng học | 1 | Số m2/học sinh | ||
II | Loại phòng học | ||||
1 | Phòng học kiên cố | 29 | |||
2 | Phòng học bán kiên cố | ||||
3 | Phòng học tạm | ||||
4 | Phòng học nhờ | ||||
5 | Số phòng học bộ môn | 9 | |||
6 | Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) | ||||
7 | Bình quân lớp/phòng học | ||||
8 | Bình quân học sinh/lớp | ||||
III | Số điểm trường | ||||
IV | Tổng số diện tích đất (m2) | 8001.86 | |||
V | Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 1140.25 | |||
VI | Tổng diện tích các phòng | ||||
1 | Diện tích phòng học (m2) | 1920.96 | |||
2 | Diện tích phòng học bộ môn (m2) | 774 | |||
3 | Diện tích thư viện (m2) | 238.32 | |||
4 | Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) | 645.22 | |||
5 | Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2) | 33.64 | |||
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu | Số bộ/lớp | |||
(Đơn vị tính: bộ) | |||||
VII.1 | Khối phòng học (29 phòng) | ||||
1 | Bàn, ghế học sinh 02 chỗ ngồi (mỗi bộ gồm 01 bàn và 02 ghế rời có lưng tựa), trang bị cho đa số học sinh lớp 6, 7 | 360 | |||
2 | Bàn, ghế học sinh 02 chỗ ngồi (mỗi bộ gồm 01 bàn và 02 ghế rời có lưng tựa), trang bị cho đa số học sinh lớp 8 | 168 | |||
3 | Bàn, ghế học sinh 02 chỗ ngồi (mỗi bộ gồm 01 bàn và 02 ghế rời có lưng tựa), trang bị cho đa số học sinh lớp 9 | 168 | |||
4 | Tủ đựng thiết bị và hồ sơ | 29 | |||
5 | Bàn giáo viên kết hợp để máy vi tính | 29 | |||
6 | Ghế giáo viên tại các phòng học | 29 | |||
7 | Bảng từ chống lóa | 29 | |||
8 | Phông màn cho cửa đi và cửa sổ | 400 | |||
VII.2 | Phòng học bộ môn Vật lý (1 phòng) | ||||
1 | Bảng từ chống lóa | 1 | |||
2 | Bàn thí nghiệm lý học sinh 2 chỗ ngồi | 24 | |||
3 | Bàn thí nghiệm Lý của giáo viên tích hợp tủ điều chỉnh điện trung tâm (tủ bộ nguồn) | 1 | |||
4 | Ghế giáo viên | 1 | |||
5 | Ghế học sinh, có lưng tựa (thành tựa lưng) | 48 | |||
6 | Xe đẩy thí nghiệm bằng inox SUS 304 | 1 | |||
7 | Bồn rửa đơn | 6 | |||
8 | Bảng formica | 1 | |||
9 | Bàn, ghế làm việc phòng chuẩn bị | 1 | |||
10 | Giá để thiết bị | 1 | |||
11 | Tủ thuốc y tế | 1 | |||
12 | Tủ đựng dụng cụ | 1 | |||
13 | Tủ chứa bản đồ | 1 | |||
14 | Giá treo tranh ảnh loại 15 móc | 1 | |||
15 | Kệ treo tường | 1 | |||
16 | Bồn rửa đơn | 1 | |||
17 | Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GD&ĐT) | ||||
17.1 | LỚP 6 | ||||
Dụng cụ Thí nghiệm dãn nở dài Lý Lớp 6 (GV) | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Dụng cụ Thí nghiệm dãn nở khối Lý Lớp 6 (GV) | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Bộ thực hành Vật Lý Lớp 6 (HS) | 24 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Cân Roberval 200g & hộp quả cân (dùng chung) | 24 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Tranh vật lý lớp 6 (Tranh nhựa – 28 trang) | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
17.2 | LỚP 7 | ||||
Bộ thí nghiệm Quang Lớp 7 (HS ) | 24 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Bộ thí nghiệm Âm Lớp 7 (HS) | 24 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Bộ thí nghiệm Điện Lớp 7 (GV) | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Bộ thí nghiệm Điện Lớp 7 (HS) | 24 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Tranh vật lý lớp 7 (Tranh nhựa – 26 trang) | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
17.3 | LỚP 8 | ||||
Bộ dụng cụ Lý Lớp 8 (GV) | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Bộ dụng cụ Lý Lớp 8 (HS) | 24 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Tranh vật lý lớp 8 (Tranh nhựa – 28 trang) | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
17.4 | LỚP 9 | ||||
Danh mục Lý lớp 9 (điện) | 24 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Danh mục Lý lớp 9 (quang A) | 24 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Danh mục Lý lớp 9 (quang B) | 24 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Danh mục Lý lớp 9 (điện từ) | 24 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Danh mục Lý lớp 9 (linh kiện) | 24 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Danh mục Lý lớp 9 (GV) | 3 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Tranh vật lý lớp 9 (Tranh nhựa – 38 trang) | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
VII.3 | Phòng học bộ môn Hoá học (1 phòng) | ||||
1 | Bảng từ chống lóa | 1 | |||
2 | Bàn thí nghiệm Hóa của giáo viên tích hợp tủ điều chỉnh điện trung tâm (tủ bộ nguồn) | 1 | |||
3 | Bàn thí nghiệm học sinh 2 chỗ | 23 | |||
4 | Bàn thí nghiệm học sinh 2 chỗ tích hợp bồn rửa mắt khẩn cấp | 1 | |||
5 | Ghế giáo viên | 1 | |||
6 | Ghế học sinh, có lưng tựa (thành tựa lưng) | 48 | |||
7 | Xe đẩy thí nghiệm bằng inox SUS 304 | 1 | |||
8 | Bảng formica | 1 | |||
9 | Bàn, ghế làm việc phòng chuẩn bị | 1 | |||
10 | Giá để thiết bị | 1 | |||
11 | Tủ chứa bản đồ | 1 | |||
12 | Giá treo tranh ảnh loại 15 móc | 1 | |||
13 | Tủ thuốc y tế | 1 | |||
14 | Tủ đựng dụng cụ | 1 | |||
15 | Tủ đựng hóa chất | 1 | |||
16 | Tủ kính hiển vi | 1 | |||
17 | Kệ treo tường | 1 | |||
18 | Bồn rửa đơn | 1 | |||
19 | Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GD&ĐT) | ||||
19.1 | LỚP 8 | ||||
Bộ dụng cụ Hóa Lớp 8 (GV) - không cân | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Bộ dụng cụ Hóa Lớp 8 (HS) | 24 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Cân điện tử Notebook 300g | 24 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Bộ hóa chất Hóa Lớp 8 (GV+HS): mỗi bộ gồm 24 loại chứa trong 2 hộp - Không Photpho | 3 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Bảng phân loại tuần hoàn Mendeleep (Mỗi bộ 5 tờ) | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Bảng tính tan | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
PH kế | 2 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Tranh Hóa học Lớp 8 (5tờ/bộ) | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
19.2 | LỚP 9 | ||||
Bộ dụng cụ thực hành thí nghiệm Hóa Lớp 9 (GV + HS) | 25 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Cân điện tử Notebook 300g | 24 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Bộ hóa chất Hóa Lớp 9 (GV+ HS) | 3 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Mô hình phân tử dạng đặc | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Mô hình phân tử dạng rỗng | 24 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Hộp mẫu các loại sản phẩm cao su | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Hộp mẫu phân bón hóa học | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Hộp mẫu các sản phẩm chế biến từ dầu mỏ | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Hộp mẫu chất dẻo | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Tranh Hóa học Lớp 9 (3tờ/bộ) | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
VII.4 | Phòng học bộ môn Sinh học (1 phòng) | ||||
1 | Bảng từ chống lóa | 1 | |||
2 | Bàn thí nghiệm Sinh của giáo viên tích hợp Tủ điều chỉnh điện trung tâm (tủ bộ nguồn) | 1 | |||
3 | Bàn thí nghiệm HS 2 chỗ | 23 | |||
4 | Bàn thí nghiệm học sinh 2 chỗ tích hợp bồn rửa mắt khẩn cấp | 1 | |||
5 | Ghế giáo viên | 1 | |||
6 | Ghế học sinh, có lưng tựa (thành tựa lưng) | 48 | |||
7 | Xe đẩy thí nghiệm bằng inox SUS 304 | 1 | |||
8 | Bảng formica | 1 | |||
9 | Bàn, ghế làm việc phòng chuẩn bị | 1 | |||
10 | Giá để thiết bị | 1 | |||
11 | Tủ chứa bản đồ | 1 | |||
12 | Giá treo tranh ảnh loại 15 móc | 1 | |||
13 | Tủ thuốc y tế | 1 | |||
14 | Tủ đựng dụng cụ | 1 | |||
15 | Tủ đựng hóa chất | 1 | |||
16 | Tủ kính hiển vi | 1 | |||
17 | Kệ treo tường | 1 | |||
18 | Bồn rửa đơn bằng composite | 1 | |||
19 | Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GD & ĐT) | ||||
19.1 | LỚP 6 | ||||
Bộ Dụng cụ thực hành Sinh Lớp 6 (GV) | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Bộ Dụng cụ thực hành Sinh Lớp 6 (HS) | 24 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Hộp tiêu bản thực vật (10 mẫu ) | 24 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Kính hiển vi XSP-640x | 24 | ||||
Kính hiển vi 1 mắt | |||||
Thị kính: WF10X, WF16X | |||||
Vật kính: 4X, 10X, 40X (S) | |||||
Bàn soi mẫu: 90mm x 130mm | |||||
Điều chỉnh thô, thang điều chỉnh 50mm | |||||
Phụ kiện: thùng đựng, bao chống bụi, catalogue, hộp linh kiện | |||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Kính hiển vi XSP - 15B | 1 | ||||
Kính hiển vi 3 mắt | |||||
Thị kính: WF10X, WF16X | |||||
Vật kính: 4X, 10X, 40X, 100X (dầu) | |||||
Tụ quang: Abbe N.A.1.25 | |||||
Bàn soi mẫu: 115 x 125 mm | |||||
Điều chỉnh lấy hình ảnh (tiêu cự) có 2 cấp độ chỉnh sơ cấp và chỉnh tinh, thang chỉnh 20mm | |||||
Nguồn sáng: LED | |||||
Phụ kiện: thùng đựng, bao chống bụi, catalogue, hộp linh kiện | |||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Camera dùng cho kính hiển vi | 1 | ||||
1 Camera kỹ thuật số 5MP | |||||
1 cáp USB | |||||
1 CD phần mềm và hướng dẫn sử dụng | |||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Mô hình cấu tạo hoa đào | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Tranh Sinh Lớp 6 (Tranh nhựa - 28 trang) | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
19.2 | LỚP 7 | ||||
Kính hiển vi XSP-640x | 24 | ||||
Kính hiển vi 1 mắt | |||||
Thị kính: WF10X, WF16X | |||||
Vật kính: 4X, 10X, 40X (S) | |||||
Bàn soi mẫu: 90mm x 130mm | |||||
Điều chỉnh thô, thang điều chỉnh 50mm | |||||
Phụ kiện: thùng đựng, bao chống bụi, catalogue, hộp linh kiện | |||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Bộ dụng cụ thí nghiệm Sinh Lớp 7 (GV) | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Bộ dụng cụ thí nghiệm Sinh Lớp 7 (HS) | 24 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Bộ dụng cụ thủy tinh Sinh Lớp 7 | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Kính hiển vi XSP - 15B | 1 | ||||
Kính hiển vi 3 mắt | |||||
Thị kính: WF10X, WF16X | |||||
Vật kính: 4X, 10X, 40X, 100X (dầu) | |||||
Tụ quang: Abbe N.A.1.25 | |||||
Bàn soi mẫu: 115 x 125 mm | |||||
Điều chỉnh lấy hình ảnh (tiêu cự) có 2 cấp độ chỉnh sơ cấp và chỉnh tinh, thang chỉnh 20mm | |||||
Nguồn sáng: LED | |||||
Phụ kiện: thùng đựng, bao chống bụi, catalogue, hộp linh kiện | |||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Camera dùng cho kính hiển vi | 1 | ||||
1 Camera kỹ thuật số 5MP | |||||
1 cáp USB | |||||
1 CD phần mềm và hướng dẫn sử dụng | |||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Bộ hóa chất Sinh Lớp 7 (8 loại ) | 6 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Mô hình cấu tạo con Ếch | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Mô hình cấu tạo con Tôm | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Mô hình cấu tạo con Cá | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Mô hình cấu tạo con Thỏ | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Mô hình cấu tạo con Thằn lằn | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Mô hình cấu tạo chim Bồ Câu | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Mô hình cấu tạo con Châu Chấu | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Mô hình cấu tạo xương Chim | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Mô hình cấu tạo xương Thằn Lằn | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Mô hình cấu tạo xương Cá | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Mô hình cấu tạo xương Ếch | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Mô hình cấu tạo xương Thỏ | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
19.3 | LỚP 8 | ||||
Bộ dụng cụ Sinh Lớp 8 (GV) | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Bộ dụng cụ Sinh Lớp 8 (HS) | 24 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Hộp tiêu bản nhân thể | 24 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Kính hiển vi XSP- 640x | 24 | ||||
Kính hiển vi 1 mắt | |||||
Thị kính: WF10X, WF16X | |||||
Vật kính: 4X, 10X, 40X (S) | |||||
Bàn soi mẫu: 90mm x 130mm | |||||
Điều chỉnh thô, thang điều chỉnh 50mm | |||||
Phụ kiện: thùng đựng, bao chống bụi, catalogue, hộp linh kiện | |||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Kính hiển vi XSP - 15B - 2 thị kính 2 vật kính | 1 | ||||
Kính hiển vi 3 mắt | |||||
Thị kính: WF10X, WF16X | |||||
Vật kính: 4X, 10X, 40X, 100X (dầu) | |||||
Tụ quang: Abbe N.A.1.25 | |||||
Bàn soi mẫu: 115 x 125mm | |||||
Điều chỉnh lấy hình ảnh (tiêu cự) có 2 cấp độ chỉnh sơ cấp và chỉnh tinh, thang chỉnh 20mm | |||||
Nguồn sáng: LED | |||||
Phụ kiện: thùng đựng, bao chống bụi, catalogue, hộp linh kiện | |||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Camera dùng cho kính hiển vi | 1 | ||||
1 Camera kỹ thuật số 5MP | |||||
1 cáp USB | |||||
1 CD phần mềm và hướng dẫn sử dụng | |||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Mô hình cấu tạo mắt người | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Mô hình cấu tạo 1/2 cơ thể người | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Mô hình cấu tạo xương người | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Mô hình cấu tạo tủy sống | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Mô hình cấu tạo tai người | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Mô hình cấu tạo bán cầu não | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
19.4 | LỚP 9 | ||||
Đồng kim loại tính xác suất (hộp /20 cái) | 24 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Mô hình cấu trúc không gian AND (Lớp 9) | 3 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Mô hình cấu trúc không gian ADN | 4 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Mô hình nhân đôi ADN | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Mô hình tổng hợp Protein | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Mô hình tổng hợp ARN | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
Mô hình phân tử ARN | 1 | ||||
Bảo hành: 18 tháng | |||||
VII.5 | Phòng học bộ môn Công nghệ (1 phòng) | ||||
1 | Bảng từ chống lóa | 1 | |||
2 | Bàn thí nghiệm lý học sinh 2 chỗ ngồi | 24 | |||
3 | Bàn thí nghiệm Lý của giáo viên tích hợp Tủ điều chỉnh điện trung tâm (tủ bộ nguồn) | 1 | |||
4 | Ghế giáo viên | 1 | |||
5 | Ghế học sinh, có lưng tựa (thành tựa lưng) | 48 | |||
6 | Xe đẩy thí nghiệm bằng inox SUS 304 | 1 | |||
7 | Bồn rửa đơn | 6 | |||
10 | Bảng formica | 1 | |||
11 | Bàn, ghế làm việc phòng chuẩn bị | 1 | |||
12 | Giá để thiết bị | 1 | |||
13 | Tủ thuốc y tế | 1 | |||
14 | Tủ đựng dụng cụ | 1 | |||
15 | Tủ chứa bản đồ | 1 | |||
16 | Giá treo tranh ảnh loại 15 móc | 1 | |||
17 | Kệ treo tường | 1 | |||
18 | Bồn rửa đơn | 1 | |||
VII.6 | PHÒNG HỌC BỘ MÔN TIN HỌC (1 phòng) | ||||
1 | Máy tính Server | 1 | |||
2 | Phần mềm WinSvrstdcore 2019 SNGL OLP 2 LIC NL Corelic (9EM-00653) | 1 | |||
3 | Phần mềm WinSvrCAL 2019 SNGL OLP NL USRCAL (R18-05768) | 48 | |||
4 | Bộ Lưu điện/UPS | 1 | |||
5 | Máy tính học sinh | 48 | |||
6 | Phần mềm Win 10 Pro 64 Bit 1PK DSP OEI DVD (FQC-08929) - Win 10 Pro 64 Bit, 1pk DSP OEI DVD (FQC-08929). Dùng cho doanh nghiệp | 48 | |||
7 | Phần mềm Office Home And Business 2019 English Apac em Medialess (T5D-03249)- Office Home and Business 2019 English APAC EM Medialess, dùng cho hộ gia đình và doanh nghiệp nhỏ T5D-03249 | 48 | |||
8 | Hệ thống mạng hoàn chỉnh cho một phòng vi tính | 1 | |||
9 | Bộ Phần mềm Quản Lý và giảng dạy Mythware dùng cho 48 học viên | 1 | |||
10 | Tủ Rack (cabinet) 15U | 1 | |||
11 | Ampli - loa thùng - Micro không dây cầm tay | 1 | |||
12 | Ổn áp 30 KVA 1 pha | 1 | |||
13 | Máy in Laser đen - trắng, để in khổ giấy A4 | 1 | |||
14 | Bàn đặt máy vi tính học sinh 2 chỗ ngồi | 24 | |||
15 | Bàn vi tính giáo viên | 1 | |||
16 | Ghế học sinh, có lưng tựa (thành tựa lưng) | 48 | |||
17 | Ghế xoay dành cho giáo viên | 1 | |||
18 | Bảng từ chống lóa | 1 | |||
VII.7 | Phòng học bộ môn số 2 về Ngoại Ngữ: (1 phòng) | ||||
1 | Bảng từ chống lóa | 1 | |||
2 | Bàn giáo viên hình chữ L | 1 | |||
3 | Ghế giáo viên | 1 | |||
4 | Tủ đựng thiết bị và hồ sơ | 1 | |||
5 | Bàn, ghế học sinh loại 1 chỗ ngồi (mỗi bộ gồm 01 ghế rời với bàn và có lưng tựa) | 48 | |||
6 | Ổn áp - Công suất : 220V - 15KVA | 1 | |||
VII.8 | Phòng học bộ môn số 1 về Ngoại Ngữ (dạng Multimedia, còn gọi là phòng truyền thông đa phương tiện vì giảng dạy được tất cả các môn theo giáo án điện tử, kể cả môn Tin học) | ||||
VII.8.1 | Thiết bị mạng vi tính (Moudul 1) | ||||
1 | Máy tính Server | 1 | |||
2 | Phần mềm WinSvrstdcore 2019 SNGL OLP 2 LIC NL Corelic (9EM-00653) - WinSvrSTDCore 2019 SNGL OLP 2lic NL CoreLic, dùng cho doanh nghiệp, 9EM-00653 | 1 | |||
3 | Phần mềm WinSvrCAL 2019 SNGL OLP NL USRCAL (R18-05768) - WinSvrCAL 2019 SNGL OLP NL UsrCAL, dùng cho doanh nghiệp, R18-05768 | 49 | |||
4 | Máy tính giáo viên | 1 | |||
5 | Máy tính học sinh | 48 | |||
6 | License Window cho máy trạm | ||||
7 | Hệ thống mạng hoàn chỉnh cho một phòng vi tính | ||||
8 | Bộ Lưu điện/UPS | 2 | |||
9 | Tủ Rack (cabinet) 15U | 1 | |||
10 | Router ADSL: - Loại: 1 port ADSL2/2+, 4 LAN port | 1 | |||
11 | Ổn áp 30 KVA 1 pha | 1 | |||
12 | Máy in Laser đen - trắng, để in khổ giấy A4 | 1 | |||
VII.8.2 | Thiết bị của hệ thống Multimedia trên mạng máy tính (Modul 2) | ||||
1 | Bộ điều khiển giáo viên HiClass V bao gồm: (Các phím điều khiển bằng tiếng Việt) | 1 | |||
2 | Khối điều khiển học viên 2 cổng HiClass V | 24 | |||
3 | Bộ khuếch đại đường truyền | 1 | |||
4 | Bộ chuyển đổi tín hiệu đầu vào cho bàn điều khiển giáo viên Hiclass V | 1 | |||
5 | Bộ Phần mềm Quản Lý và giảng dạy Mythware dùng cho 48 học viên | 1 | |||
6 | Tai nghe có Microphone | 49 | |||
7 | FTP Cable CAT 5e 3.5m x 2 pcs | 40 | |||
8 | FTP Cable CAT 5e 5m x 2 pcs | 8 | |||
9 | FTP Cable CAT 5e 10m x 2 pcs | 4 | |||
10 | FTP Cable CAT 5e 15m x 2 pcs | 2 | |||
11 | FTP Cable CAT 5e 20m x 2 pcs | 2 | |||
12 | Bàn ghế giáo viên hình chữ L | 1 | |||
13 | Bàn Lab học viên 02 chỗ | 24 | |||
14 | Ghế xoay dành cho giáo viên | 1 | |||
15 | Ghế học sinh, có lưng tựa (thành tựa lưng) | 48 | |||
16 | Bảng từ chống lóa | 1 | |||
17 | Tủ đựng thiết bị và hồ sơ | 1 | |||
18 | Ampli - loa thùng - Micro không dây cầm tay | 1 | |||
19 | Tivi LED từ 21" đến 24” | 1 | |||
VII.9 | Phòng học bộ môn Âm nhạc (được kết hợp giảng dạy bằng giáo án điện tử cho một số giáo viên đã soạn giảng bằng giáo án điện tử) | ||||
1 | Bảng từ chống lóa | 1 | |||
2 | Bàn ghế giáo viên hình chữ L | 1 | |||
3 | Ghế Giáo Viên | 1 | |||
4 | Tủ đựng hồ sơ và thiết bị | 1 | |||
5 | Bàn, ghế học sinh loại 1 chỗ ngồi (mỗi bộ gồm 01 ghế rời với bàn và có lưng tựa) | 48 | |||
6 | Tivi LED Chuẩn Full HD 60” + kèm giá treo Tivi | 1 | |||
7 | Máy tính | 1 | |||
8 | License Windows cho máy của giáo viên (Phần mềm có bản quyền) Phần mềm Win 10 Pro 64 Bit 1PK DSP OEI DVD (FQC-08929) - Win 10 Pro 64 Bit, 1pk DSP OEI DVD (FQC-08929). | 1 | |||
9 | Máy chiếu đa năng tích hợp bảng tương tác điện tử thông minh | 1 | |||
10 | Màn chiếu | 1 | |||
11 | Khung treo máy chiếu | 1 | |||
12 | Máy chiếu vật thể (Presenter ) | 1 | |||
13 | Bộ chuyển đổi tín hiệu | 1 | |||
14 | Ampli - loa thùng - Micro không dây cầm tay | 1 | |||
15 | Cassette | 1 | |||
16 | Tủ để đầu máy, Ampli | 1 | |||
17 | Đàn organ gồm 5 chi tiết: đàn, chân đàn, ghế xoay chuyên dùng, bao da, adaptor, sách hướng dẫn | 2 | |||
18 | Đàn ghita thùng | 2 | |||
19 | Giá để bản nhạc giáo viên | 1 | |||
20 | Bảng kẻ khuôn nhạc | 3 | |||
VII.10 | Phòng học bộ môn Mỹ thuật | ||||
1 | Bàn, ghế học sinh loại 1 chỗ ngồi (mỗi bộ gồm 01 ghế rời với bàn và có lưng tựa) | 48 | |||
2 | Giá vẽ giáo viên: chân inox bảng vẽ A4. | 1 | |||
3 | Bàn, ghế giáo viên | 1 | |||
4 | Bảng từ chống lóa | 1 | |||
5 | Tủ đựng thiết bị | 1 | |||
VII.11 | Nhà tập đa năng (học thể dục, nhiều môn thể thao) | ||||
1 | Trụ bóng rổ trường học | 2 | |||
2 | Trái bóng rổ kèm theo túi đựng bằng lưới | 4 | |||
3 | Trụ bóng chuyền: được lắp đặt trong nhà tập đa năng | 1 | |||
4 | Lưới bóng chuyền | 1 | |||
5 | Quả bóng chuyền, kèm theo túi đựng lưới | 3 | |||
6 | Trụ cầu lông | 3 | |||
7 | Lưới cầu lông | 3 | |||
8 | Vợt cầu lông, có túi đựng | 8 | |||
9 | Trái cầu lông | 20 | |||
10 | Bàn bóng bàn: xếp được và di chuyển bằng các bánh xe chuyên dùng | 2 | |||
11 | Lưới Bóng bàn | 2 | |||
12 | Vợt bóng bàn, có túi đựng | 4 | |||
13 | Trái bóng bàn | 10 | |||
14 | Trụ đa năng (dùng cho nhảy cao, đá cầu, ...) | 2 | |||
15 | Xà nhảy cao chuyên dụng | 6 | |||
16 | Nệm nhảy cao có vỏ bọc mỗi bộ gồm 6 cái bằng mút, có vỏ bọc | 6 | |||
17 | Nệm nhảy cao có vỏ bọc mỗi bộ gồm 6 cái bằng mút, có vỏ bọc | 6 | |||
18 | Goal tập kỹ năng | 1 | |||
19 | Bóng ném | 8 | |||
20 | Bóng đá Fifa Approved Certificate UHV 2.07 | 6 | |||
21 | Bàn đạp xuất phát | 4 | |||
22 | Cone nhựa cao 23 cm | 16 | |||
23 | Đồng hồ bấm giây | 6 | |||
24 | Bảng Formica | 1 | |||
25 | Bàn làm việc của giáo viên | 1 | |||
26 | Ghế giáo viên | 1 | |||
27 | Giá để thiết bị | 2 | |||
28 | Giá treo tranh, ảnh loại 15 móc | 1 | |||
29 | Tủ chứa bản đồ, tranh ảnh | 1 | |||
30 | Tủ đựng hồ sơ, dụng cụ học sinh | 2 | |||
31 | Tủ để quần, áo, túi xách cá nhân học thể dục thể thao | 4 | |||
VII.12 | Thư viện | ||||
1 | Kệ chứa sách có 5 ngăn | 15 | |||
2 | Phòng đọc của học sinh sử dụng: Bàn ghế học sinh loại 1 chỗ ngồi (mỗi bộ gồm 01 ghế rời với bàn và có lưng tựa) | 45 | |||
3 | Phòng đọc của cán bộ - giáo viên – nhân viên sử dụng: bàn ghế giáo viên loại 1 chỗ ngồi (mỗi bộ gồm 01 ghế rời với bàn và có lưng tựa) | 30 | |||
4 | Tủ trưng bày | 2 | |||
5 | Bàn làm việc kết hợp để máy vi tính | 1 | |||
6 | Máy tính | 1 | |||
7 | Phần mềm có bản quyền Phần mềm Win 10 Pro 64 Bit 1PK DSP OEI DVD (FQC-08929) | 1 | |||
8 | Máy photocopy: (kể cả chân để máy đi kèm) | 1 | |||
9 | Máy hút bụi (kể cả hút được nước bẩn) | 1 | |||
10 | Bảng từ chống lóa | 1 | |||
VII.13 | Phòng sinh hoạt Đội | ||||
1 | Trống đội | 1 | |||
2 | Tủ đựng trống và thiết bị | 1 | |||
3 | Bàn ghế học sinh loại 1 chỗ ngồi (mỗi bộ gồm 01 ghế rời với bàn và có lưng tựa) | 20 | |||
4 | Tủ đựng hồ sơ | 1 | |||
5 | Bảng formica | 1 | |||
6 | Bàn, ghế làm việc | 1 | |||
7 | Bàn oval uống nước | 1 | |||
VII.14 | Phòng Truyền thống | ||||
1 | Bàn ghế học sinh loại 1 chỗ ngồi (mỗi bộ gồm 01 ghế rời với bàn và có lưng tựa) | 48 | |||
2 | Bàn, ghế giáo viên | 1 | |||
3 | Tủ trưng bày | 2 | |||
4 | Bảng formica | 2 | |||
5 | Bảng từ chống lóa | 1 | |||
VII.15 | Phòng thiết bị giáo dục (Phòng dụng cụ giảng dạy) | ||||
1 | Bảng từ chống lóa | 1 | |||
2 | Bảng formica | 1 | |||
3 | Tủ chứa bản đồ | 2 | |||
4 | Tủ đựng thiết bị | 5 | |||
5 | Giá treo tranh ảnh loại 15 móc | 5 | |||
6 | Giá để thiết bị | 10 | |||
7 | Tủ trưng bày | 2 | |||
8 | Bàn, ghế làm việc | 1 | |||
VII.16 | Phòng Hiệu trưởng + tích hợp chung với phòng tiếp khách | ||||
1 | Bàn cho Hiệu trưởng | 1 | |||
2 | Ghế cho Hiệu trưởng | 1 | |||
3 | Máy tính | 1 | |||
4 | Phần mềm có bản quyền Phần mềm Win 10 Pro 64 Bit 1PK DSP OEI DVD (FQC-08929) | 1 | |||
5 | Máy in Laser đen - trắng, để in khổ giấy A4 | 1 | |||
6 | Tủ đựng Hồ sơ | 1 | |||
7 | Bộ salon gỗ | 1 | |||
8 | Bảng formica | 1 | |||
9 | Trống trường + giá đỡ + dùi đánh trống bằng gỗ | 1 | |||
10 | Kệ chứa sách, tài liệu có 5 ngăn | 1 | |||
VII.17 | Phòng Phó Hiệu trưởng (01 phòng cho 2 hiệu phó) | ||||
1 | Bàn làm việc kết hợp để máy vi tính | 2 | |||
2 | Máy tính | 1 | |||
3 | Phần mềm có bản quyền Phần mềm Win 10 Pro 64 Bit 1PK DSP OEI DVD (FQC-08929) | 1 | |||
4 | Máy in Laser đen - trắng để in khổ giấy A4 | 2 | |||
5 | Ghế tiếp khách | 2 | |||
6 | Bảng formica | 2 | |||
7 | Tủ đựng Hồ sơ | 2 | |||
VII.18 | Văn phòng | ||||
1 | Bàn làm việc kết hợp để máy vi tính | 3 | |||
2 | Máy tính | 1 | |||
3 | Phần mềm có bản quyền Phần mềm Win 10 Pro 64 Bit 1PK DSP OEI DVD (FQC-08929) | 1 | |||
4 | Tủ đựng hồ sơ | 3 | |||
5 | Bảng formica | 2 | |||
6 | Két sắt | 1 | |||
7 | Máy in Laser đen - trắng để in khổ giấy A3 | 1 | |||
8 | Điện thoại cố định | 1 | |||
9 | Ghế dùng để tiếp khách | 10 | |||
10 | Kệ chứa sách, tài liệu có 5 ngăn | 2 | |||
11 | Tủ móc chìa khoá và ổ khóa rời treo tường | 1 | |||
VII.19 | Phòng họp toàn thể Cán bộ - giáo viên – nhân viên | ||||
1 | Bàn họp hình chữ nhật | 1 | |||
2 | Ghế | 70 | |||
VII.20 | Phòng Giám Thị | ||||
1 | Bàn oval uống nước | 1 | |||
2 | Ghế tiếp phụ huynh và học sinh | 10 | |||
3 | Bàn làm việc kết hợp để máy vi tính + ghế | 1 | |||
4 | Tủ đựng hồ sơ | 1 | |||
VII.21 | Phòng nghỉ của giáo viên (04 phòng) | ||||
1 | Bàn làm việc kết hợp để máy vi tính + ghế | 4 | |||
2 | Bàn oval uống nước | 4 | |||
3 | Ghế (mỗi phòng 12 cái) | 48 | |||
4 | Gương treo tráng thuỷ | 4 | |||
VII.22 | Thiết bị Kho (Lưu Trữ hệ thống 21 loại sổ) | ||||
1 | Tủ đựng hồ sơ | 5 | |||
2 | Kệ chứa hồ sơ, tài liệu có 5 ngăn | 5 | |||
3 | Bàn làm việc kết hợp để máy vi tính + ghế | 1 | |||
4 | Bàn để tài liệu | 1 | |||
VII.23 | Phòng hoạt động của tổ chức công đoàn | ||||
1 | Bàn làm việc kết hợp để máy vi tính + ghế | 1 | |||
2 | Máy tính | 1 | |||
3 | Phần mềm có bản quyền Phần mềm Win 10 Pro 64 Bit 1PK DSP OEI DVD (FQC-08929) | 1 | |||
4 | Máy in Laser đen - trắng để in khổ giấy A4 | 1 | |||
5 | Tủ đựng hồ sơ | 1 | |||
6 | Bảng formica | 1 | |||
7 | Kệ chứa sách, tài liệu có 5 ngăn | 1 | |||
VII.24 | Phòng y tế học đường | ||||
1 | Bàn làm việc kết hợp để máy vi tính + ghế | 1 | |||
2 | Máy tính | 1 | |||
3 | Phần mềm có bản quyền Phần mềm Win 10 Pro 64 Bit 1PK DSP OEI DVD (FQC-08929) | 1 | |||
4 | Máy in Laser đen - trắng để in khổ giấy A4 | 1 | |||
5 | Giường nâng inox, 2 tư thế (kể cả nệm và drap chuyên dùng) | 1 | |||
6 | Tủ đựng dụng cụ, thiết bị chuyên ngành y tế và thuốc chữa bệnh | 1 | |||
7 | Tủ đựng hồ sơ sức khỏe học sinh, công chức, viên chức, giáo viên | 1 | |||
8 | Bàn Y Tế bằng inox | 1 | |||
9 | Cân sức khỏe | 2 | |||
10 | Tủ lạnh để lưu trữ thuốc | 1 | |||
VII.25 | Phòng thường trực | ||||
1 | Bàn, ghế làm việc | 1 | |||
2 | Giường đơn 100% inox SUS 304: (Để bảo vệ ban đêm luân phiên nghỉ ngơi) | 1 | |||
VII.26 | Thiết bị khác | ||||
1 | Hệ thống lọc nước giếng khoan, đạt tiêu chuẩn nước nhà máy cung ứng: | 1 | |||
2 | Hệ thống lọc nước uống tinh khiết | 1 | |||
3 | Tủ úp ca treo tường | 28 | |||
4 | Ca uống nước | 1,260 | |||
5 | Bộ chữ bảng tên trường theo Điều lệ Trường Mầm non hiện hành | 1 | |||
6 | Bảng vẽ sơ đồ tất cả các khối, các phòng của trường | 1 | |||
7 | Bảng tên tất cả các tầng và các phòng | 1 | |||
8 | Các loại thùng rác được bố trí trong trường THCS: 50 cái, cụ thể như sau: | ||||
8a | Thùng rác inox tròn nắp bập bênh | 12 | |||
8b | Thùng rác inox có nắp đậy, mở bằng chân đạp | 32 | |||
8c | Thùng rác bằng composite hình các con thú | 6 | |||
9 | Thùng rác bằng composite để thu gom và đựng rác | 3 | |||
VIII | Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập | Số học sinh/bộ | |||
(Đơn vị tính: bộ) | |||||
IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác | Số thiết bị/lớp | |||
1 | Ti vi | ||||
2 | Cát xét | ||||
3 | Đầu Video/đầu đĩa | ||||
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | ||||
5 | Thiết bị khác... | ||||
6 | ….. | ||||
IX | Tổng số thiết bị đang sử dụng | Số thiết bị/lớp | |||
1 | Ti vi | 1 | |||
2 | Cát xét | ||||
3 | Đầu Video/đầu đĩa | ||||
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 1 | |||
5 | Máy photo | 1 | |||
6 | Máy in | 7 | |||
Nội dung | Số lượng (m2) | ||||
X | Nhà bếp | ||||
XI | Nhà ăn | ||||
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | |||
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | ||||
XIII | Khu nội trú | ||||
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | |
Chung | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 92,9m2 | 0.28 | ||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | ||||
(*Theo Thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/2/2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trung học phổ thông có nhiều cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh). | |||||
Nội dung | Có | Không | |||
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |||
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |||
XVII | Kết nối internet | x | |||
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x | |||
XIX | Tường rào xây | x |
Biểu mẫu 12 | |||||||||||||||
PHÒNG GDĐT TP THỦ DẦU MỘT | |||||||||||||||
TRƯỜNG THCS HIỆP AN | |||||||||||||||
THÔNG BÁO | |||||||||||||||
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2022 - 2023 | |||||||||||||||
STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng III | Hạng II | Hạng I | Xuất sắc | Khá | Trung bình | Kém | |||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 43 | 3 | 28 | 6 | 1 | 5 | 10 | 25 | 11 | 22 | 0 | ||||
I | Giáo viên | ||||||||||||||
Trong đó số giáo viên dạy môn: | |||||||||||||||
1 | Toán | 5 | 4 | 1 | 2 | 3 | 3 | 2 | |||||||
2 | Tin học | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||
3 | Văn | 6 | 6 | 1 | 5 | 2 | 4 | ||||||||
4 | Lý | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
5 | Sinh | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
6 | Hóa | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
7 | Công nghệ | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
8 | Sử | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||
9 | Địa | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
10 | GDCD | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
11 | Tiếng Anh | 3 | 3 | 3 | 2 | 1 | |||||||||
12 | Thể dục | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
13 | Nhạc | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
14 | Mỹ thuật | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
II | Cán bộ quản lý | ||||||||||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
III | Nhân viên | ||||||||||||||
1 | Nhân viên văn thư | ||||||||||||||
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 | ||||||||||||
3 | Thủ quỹ | ||||||||||||||
4 | Nhân viên y tế | 1 | 1 | ||||||||||||
5 | Nhân viên thư viện | 1 | 1 | ||||||||||||
6 | Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | ||||||||||||||
7 | Nhân viên hỗ trợ giáo dục người huyết tật | ||||||||||||||
8 | Nhân viên công nghệ thông tin | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
9 | Nhân viên tổng phụ trách đội | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
10 | Nhân viên bảo vệ | 3 | 3 | ||||||||||||
11 | Nhân viên phục vụ | 2 | 2 | ||||||||||||
Ngày ban hành: 13/08/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ cấp lại bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
Ngày ban hành: 13/08/2024
Ngày ban hành: 18/07/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
Ngày ban hành: 18/07/2024
Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024
Ngày ban hành: 31/01/2024
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành: 08/03/2024
Chúng tôi trên mạng xã hội