TRƯỜNG THCS HIỆP AN | ||
DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 6 NĂM HỌC 2025 - 2026 |
||
STT | TÊN SÁCH | TÁC GIẢ |
SÁCH GIÁO KHOA | ||
1 | Tin Học 6 (KNTT) | Nguyễn Chí Công ( Tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai. |
2 | Âm nhạc 6 (KNTT) | Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (đồng Tổng Chủ biên), Vũ Mai Lan (Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân, Trịnh Thị Oanh, Cao Sỹ Anh Tùng, Nguyễn Thị Thanh Vân. |
3 | Ngữ Văn 6 - Tập 1 (CTST) | Nguyễn Thị Hồng Nam (Chủ biên), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Ngọc Thúy. |
4 | Ngữ Văn 6 - Tập 2 (CTST) | Nguyễn Thị Hồng Nam (Chủ biên), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu, Phan Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Trần Tiến Thành, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Lê Quang Trường. |
5 | Khoa Học Tự Nhiên 6 (CTST) | Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân, Nguyễn Thị Nhi, Trần Ngọc Thắng. |
6 | Lịch Sử và Địa Lí 6 (CTST) | Hà Bích Liên (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Trà My, Mai Thị Phú Phương, Nguyễn Kim Tường Vy. Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Phạm Thị Bình (Chủ biên phần Địa lí), Nguyễn Hữu Bách, Vũ Thị Bắc, Nguyễn Thị Kim Liên, Huỳnh Phẩm Dũng Phát, Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng, Phạm Đỗ Văn Trung. |
7 | Công Nghệ 6 (CTST) | Bùi Văn Hồng ( Tổng Chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Trần Văn Sỹ. |
8 | Giáo Dục Công Dân 6 (CTST) | Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (đồng Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Đào Thị Hà, Lưu Thị Thu Hà, Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Bích Hồng, Tiêu Thị Mỹ Hồng, Đỗ Công Nam, Vũ Thị Thanh Nga. |
9 | Mĩ thuật 6 (CTST) | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng Chủ biên), Quách Thị Ngọc An, Nguyễn Dương Hải Đăng, Nguyễn Đức Giang, Phạm Ngọc Mai, Trần Đoàn Thanh Ngọc, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân. |
10 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 (CTST) | Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên ( đồng Tổng Chủ biên), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang ( đồng Chủ biên), Trần Minh Hường, Nguyễn Thị Bích Liên, Vũ Phương Liên, Trần Bảo Ngọc, Lại Thị Yến Ngọc, Vũ Thanh Thủy, Phạm Đình Văn. |
11 | Toán 6/1 | Đỗ Đức Thái |
12 | Toán 6/2 | Đỗ Đức Thái |
13 | BT Toán 6/1 | Đỗ Đức Thái |
14 | BT Toán 6/2 | Đỗ Đức Thái |
15 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp |
16 | Bài tập Tin học 6 (KNTT) | Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên) – Nguyễn Hải Châu - Đinh Thị Hạnh Mai – Hoàng Thị Mai |
17 | Bài tập Ngữ Văn 6 - Tập 1 | Nguyễn Thị Hồng Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Ngọc Thuý |
18 | Bài tập Ngữ Văn 6 - Tập 2 | Nguyễn Thị Hồng Nam (Chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng, Dương Thị Hồng Hiếu, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thành Thi |
19 | Bài tập Khoa Học Tự Nhiên 6 | Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Nhị, Trần Thị Kim Ngân, Đồng Viết Tạo, Phạm Thị Hương, Trần Ngọc Thắng |
20 | BT Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (CTST) | |
21 | BT Công nghệ 6 (CTST) | |
22 | Bài tập Lịch Sử 6 | Hà Bích Liên (Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Trà My, Mai Thị Phú Phương, Nguyễn Kim Tường Vy |
23 | Bài tập Địa Lí 6 | Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Phạm Thị Bình (Chủ biên phần Địa lí), Vũ Thị Bắc, Nguyễn Hữu Bách, Nguyễn Thị Kim Liên, Huỳnh Phẩm Dũng Phát, Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng, Phạm Đỗ Văn Trung |
SÁCH TIẾNG ANH | ||
24 | Tiếng Anh 6 – Sách bài tập (Tập 1) | Hoàng Văn Vân (TCB) |
25 | Tiếng Anh 6 – Sách bài tập (Tập 2) | Hoàng Văn Vân (TCB) |
26 | Tiếng Anh 6 – Sách học sinh (Tập 1) | Hoàng Văn Vân (TCB) |
27 | Tiếng Anh 6 – Sách học sinh (Tập 2) | Hoàng Văn Vân (TCB) |
tổng cộng |
TRƯỜNG THCS HIỆP AN | |||
DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 7 NĂM HỌC 2025 - 2026 |
|||
STT | TÊN SÁCH | TÁC GIẢ | |
SÁCH GIÁO KHOA | |||
1 | Ngữ văn 7, tập một (CTST) | Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng Chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân. | |
2 | Ngữ văn 7, tập hai (CTST) | Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy | |
3 | Khoa học tự nhiên 7 (CTST) | Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Phạm Thị Lịch, Trần Thị Kim Ngân, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan, Trần Ngọc Thắng, Nguyễn Tấn Trung | |
4 | Lịch sử và địa lý 7 (CTST) | Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (Đồng Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Đức Hòa, Nguyễn Trà My, Trần Văn Nhân, Hồ Thanh Tâm, Nguyễn Kim Tường Vy, Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (đồng Chủ biên phần Địa lí), Vũ Thị Bắc, Trần Ngọc Điệp, Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Hoàng Thị Kiều Oanh, Huỳnh Phẩm Dũng Phát, Phạm Đỗ Văn Trung. | |
5 | Công nghệ 7 (CTST) | Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Nguyễn Tiến Lực, Quách Văn Thiêm, Nguyễn Thị Thúy | |
6 | Giáo dục công dân 7 (CTST) | Huỳnh Văn Sơn (Tổng chủ biên), Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ Công Nam | |
7 | Mĩ thuật 7 (CTST) | Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường - Nguyễn Hồng Ngọc (đồng Chủ biên), Nguyễn Đức Giang – Võ Thị Nguyên - Đàm Thị Hải Uyên - Trần Thị Vân | |
8 | Hoạt động trải nghiệm 7 (CTST) | Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên ( đồng Tổng Chủ biên), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang ( đồng Chủ biên), Trần Minh Hường, Nguyễn Thị Bích Liên, Vũ Phương Liên, Trần Bảo Ngọc, Lại Thị Yến Ngọc, Vũ Thanh Thủy, Phạm Đình Văn. | |
9 | Tin Học 7 (KNTT) | Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Bùi Việt Hà, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | |
10 | Âm nhạc 7 (KNTT) | Hoàng Long - Đỗ Thị Minh Chính (đồng Tổng chủ biên), Vũ Mai Lan (Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Lê Thị Tuyết, Nguyễn Thị Thanh Vân | |
11 | Toán 7/1 | Đỗ Đức Thái | |
12 | Toán 7/2 | Đỗ Đức Thái | |
13 | BT Toán 7/1 | Đỗ Đức Thái | |
14 | BT Toán 7/2 | Đỗ Đức Thái | |
15 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | |
16 | Bài tập Ngữ Văn 7 - Tập 1 | Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng Chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thuý, Phan Thu Vân | |
17 | Bài tập Ngữ Văn 7 - Tập 2 | Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng Chủ biên), Trần Lê Duy, Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Dương Thị Hồng Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thuý | |
18 | Bài tập Khoa Học Tự Nhiên 7 | Cao Cự Giác, Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Phạm Thị Lịch, Trần Thị Kim Ngân, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan, Trần Ngọc Thắng, Nguyễn Tấn Trung | |
19 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 (Phần Lịch sử) | Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng Chủ biên), Trần Văn Nhân, Nguyễn Kim Tường Vy, Nguyễn Trà My, Hồ Thanh Tâm, Nguyễn Đức Hoà. | |
20 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 (Phần Địa lí) | Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (đồng Chủ biên), Vũ Thị Bắc, Trần Ngọc Điệp, Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Hoàng Thị Kiều Oanh, Huỳnh Phẩm Dũng Phát, Phạm Đỗ Văn Trung. | |
21 | Bài tập Công nghệ 7 | Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (đồng Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Nguyễn Tiến Lực, Quách Văn Thiêm, Nguyễn Thị Thuý | |
22 | Bài tập Tin học 7 (KNTT) | Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Nguyễn Hải Châu, Bùi Việt Hà, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | |
SÁCH TIẾNG ANH | |||
23 | Tiếng Anh 7 Global Success – Sách bài tập | Hoàng Văn Vân (TCB) | |
24 | Tiếng Anh 7 Global Success – Sách học sinh | Hoàng Văn Vân (TCB) | |
tổng cộng |
TRƯỜNG THCS HIỆP AN | ||
DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 8 NĂM HỌC 2025 - 2026 |
||
STT | TÊN SÁCH | TÁC GIẢ |
SÁCH GIÁO KHOA | ||
1 | Ngữ văn 8, tập một (CTST) | Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
2 | Ngữ văn 8, tập hai (CTST) | Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
3 | Toán 8, tập một (KNTT) | Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường, Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng. |
4 | Toán 8, tập hai (KNTT) | Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường, Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng. |
5 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên) Mai Văn Hưng – Lê Kim Long – Vũ Trọng Rỹ (đồng Chủ biên) - Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Hữu Chung, Nguyễn Thu Hà, Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Xuân Thành, Bùi Gia Thịnh, Nguyễn Thị Thuần, Mai Thị Tình, Vũ Thị Minh Tuyến, Nguyễn Văn Vịnh |
6 | Lịch sử và địa lý 8 (CTST) | Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Phan Văn Phú (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Huỳnh Phẩm Dũng Phát, Phạm Đỗ Văn Trung; Hà Bích Liên (Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Trần Viết Ngạc, Trần Văn Nhân, Nguyễn Văn Phượng, Hồ Thanh Tâm |
7 | Công nghệ 8 (CTST) | Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Nguyễn Thị Thuý, Trương Minh Trí, Phạm Huy Tuân |
8 | Giáo dục công dân 8 (CTST) | Huỳnh Văn Sơn (Tổng chủ biên), Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ Công Nam, Can Thành Tấn |
9 | Mĩ thuật 8 (CTST) | Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh, Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân |
10 | Hoạt động trải nghiệm 8 (CTST) | Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Phương Liên (đồng Chủ biên), Trần Bảo Ngọc, Mai Thị Phương, Đồng Văn Toàn, Huỳnh Mộng Tuyền |
11 | Tin Học 8 (KNTT) | Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai, Nguyễn Thị Hoài Nam |
12 | Âm nhạc 8 (KNTT) | Hoàng Long (Tổng chủ biên), Vũ Mai Lan (Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị Thanh Vân. |
13 | Giáo dục thể chất 8 (KNTT) | Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà, Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung |
14 | Bài tập Ngữ Văn 8 - Tập 1 (CTST) | Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thuý |
15 | Bài tập Ngữ Văn 8 - Tập 2 (CTST) | Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Dương Thị Hồng Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thuý, Phan Thu Vân |
16 | Bài tập Toán 8 - Tập 1 (KNTT) | Nguyễn Huy Đoan - Cung Thế Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường, Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng |
17 | Bài tập Toán 8 - Tập 2 (KNTT) | Cung Thế Anh - Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường, Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng |
18 | Bài tập Khoa Học Tự Nhiên 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng (Chủ biên) - Mai Văn Hưng – Vũ Trọng Rỹ - Nguyễn Văn Biên – Nguyễn Thu Hà – Lê Trọng Huyền - Nguyễn Thế Hưng – Nguyễn Xuân Thành – Bùi Gia Thịnh - Nguyễn Thị Thuần – Mai Thị Tình – Vũ Thị Minh Tuyến – Nguyễn Văn Vịnh |
19 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 (Phần Lịch sử) (CTST) | Hà Bích Liên (Chủ biên), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Trần Viết Ngạc, Trần Văn Nhân, Nguyễn Văn Phượng, Hồ Thanh Tâm |
20 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 (Phần Địa lí) (CTST) | Phan Văn Phú (Chủ biên), Trần Ngọc Điệp, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Huỳnh Phẩm Dũng Phát, Phạm Đỗ Văn Trung |
21 | Bài tập Công nghệ 8 (CTST) | Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (đồng Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Nguyễn Thị Thuý, Trương Minh Trí |
22 | Bài tập Tin học 8 (KNTT) | Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai |
SÁCH TIẾNG ANH | ||
23 | Tiếng Anh 8 Global Success – Sách học sinh | Hoàng Văn Vân (TCB) |
24 | Tiếng Anh 8 Global Success – Sách bài tập | Hoàng Văn Vân (TCB) |
tổng cộng |
Tác giả: THCS Hiệp An
Những tin cũ hơn
Ngày ban hành: 08/10/2024. Trích yếu: Hướng dẫn thực hiện công tác công khai theo Thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT và các quy định thực hiện công khai trong quản lý trường học từ năm học 2024-2025 và những năm học tiếp theo
Ngày ban hành: 08/10/2024
Ngày ban hành: 05/05/2025. Trích yếu: Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Ngày ban hành: 07/02/2025. Trích yếu: Triển khai thực hiện Đề án 06 năm 2025
Ngày ban hành: 07/02/2025
Ngày ban hành: 28/04/2025. Trích yếu: Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Ngày ban hành: 24/04/2025. Trích yếu: Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Chúng tôi trên mạng xã hội