Ba công khai năm học 2021 - 2022

Biểu mẫu 09
PHÒNG GDĐT TP THỦ DẦU MỘT        
TRƯỜNG THCS HIỆP AN        
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2021 - 2022
           
STT Nội dung Chia theo khối lớp
Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
I Điều kiện tuyển sinh - Học sinh hoàn thành chương trình tiểu học, đúng độ tuổi và hồ sơ hợp lệ.
- Học sinh lên lớp, học sinh lưu ban năm trước.
- Học sinh chuyển đến có hồ sơ hợp lệ.
II Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện - Chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
III Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình; Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh - Cha mẹ học sinh phối hợp với giáo viên chủ nhiệm, họp CMHS 2 lần/ năm học.
- Học sinh có thái độ nghiêm túc, chủ động trong học tập và rèn luyện.
- Học sinh thực hiện theo nội quy nhà trường.
IV Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục - Hoạt động đoàn, đội.
- Hoạt động ngoại khóa, ngoài giờ lên lớp.
- Hoạt động nghiên cứu khoa học, sinh hoạt các câu lạc bộ năng khiếu.
- Hoạt động bồi dưỡng học sinh giỏi, phụ đạo học sinh yếu.
V Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập và sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được - Hạnh kiểm:  Tốt: 90%; Khá: 10%
- Học lực: Giỏi: 25%; Khá: 30%; TB: 35%; Yếu, Kém: 5%
- Học sinh tốt nghiệp THCS: 96% trở lên
- Sức khỏe tốt: 97%; đạt: 3%
VI Khả năng học tập tiếp tục của học sinh - 96% học sinh tiếp tục học chương trình lớp tiếp theo
 
Biểu mẫu 10
PHÒNG GDĐT TP THỦ DẦU MỘT          
TRƯỜNG THCS HIỆP AN          
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông,
năm học 2020 -2021
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
I Số học sinh chia theo hạnh kiểm 660 280 137 145 98
1 Tốt 527
79,8
210
75
117
85,4
120
82,8
80
81,6
(tỷ lệ so với tổng số)
2 Khá 133
20,2
70
25
20
14,6
25
17,2
18
18,4
(tỷ lệ so với tổng số)
3 Trung bình          
(tỷ lệ so với tổng số)
4 Yếu          
(tỷ lệ so với tổng số)
II Số học sinh chia theo học lực 660 280 137 145 98
1 Giỏi 155
23,5
71
25,4
30
21,9
27
18,6
27
27,6
(tỷ lệ so với tổng số)
2 Khá 219
33,2
82
29,3
53
38,7
50
34,5
34
34,7
(tỷ lệ so với tổng số)
3 Trung bình 239
36,2
96
34,3
48
35
59
40,7
36
36,7
(tỷ lệ so với tổng số)
4 Yếu 36
5,5
22
7,9
5
3,6
9
6,2
 
(tỷ lệ so với tổng số)
5 Kém 11
1,7
9
3,2
1
0,7
  1
1
(tỷ lệ so với tổng số)
III Tổng hợp kết quả cuối năm 660 280 137 145 98
1 Lên lớp 613 249 131 136  
(tỷ lệ so với tổng số)
a Học sinh giỏi 154
23,3
71
25,4
29
21,2
27
18,6
27
26,7
(tỷ lệ so với tổng số)
b Học sinh tiên tiến 220
33,3
82
29,3
54
39,4
50
34,5
34
34,7
(tỷ lệ so với tổng số)
2 Thi lại 70
10,6
41
14,6
13
9,5
16
11
 
(tỷ lệ so với tổng số)
3 Lưu ban 46
7
31
11,1
6
4,4
9
6,2
 
(tỷ lệ so với tổng số)
4 Chuyển trường đến/đi 2/10
0,3/1,5
1/2
0,4/0,7
0/1
0/0,73
1/3
0,69/2,1
0/4
0/4
(tỷ lệ so với tổng số)
5 Bị đuổi học          
(tỷ lệ so với tổng số)
6 Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) 7
1,1
2
0,7
2
1,46
2
1,4
1
1
(tỷ lệ so với tổng số)
IV Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi          
1 Cấp huyện          
2 Cấp tỉnh/thành phố          
3 Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế          
V Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp 98       98
VI Số học sinh được công nhận tốt nghiệp 97       97
1 Giỏi 27
27,6
      27
27,6
(tỷ lệ so với tổng số)
2 Khá 34
34,7
      34
34,7
(tỷ lệ so với tổng số)
3 Trung bình 36
36,7
      36
36,7
(Tỷ lệ so với tổng số)
VII Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng          
(tỷ lệ so với tổng số)
VIII Số học sinh nam/số học sinh nữ 318/342 138/142 62/75 74/71 44/54
IX Số học sinh dân tộc thiểu số 1 1      
 
Biểu mẫu 11    
PHÒNG GDĐT TP THỦ DẦU MỘT    
TRƯỜNG THCS HIỆP AN        
THÔNG BÁO    
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông,
năm học 2021 - 2022
   
STT Nội dung Số lượng Bình quân    
I Số phòng học 1 Số m2/học sinh    
II Loại phòng học        
1 Phòng học kiên cố 29      
2 Phòng học bán kiên cố        
3 Phòng học tạm        
4 Phòng học nhờ        
5 Số phòng học bộ môn 9      
6 Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)        
7 Bình quân lớp/phòng học        
8 Bình quân học sinh/lớp        
III Số điểm trường        
IV Tổng số diện tích đất (m2) 8001,86      
V Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) 1140,25      
VI Tổng diện tích các phòng        
1 Diện tích phòng học (m2) 1920,96      
2 Diện tích phòng học bộ môn (m2) 774      
3 Diện tích thư viện (m2) 238,32      
4 Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) 645,22      
5 Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2) 33,64      
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu   Số bộ/lớp    
(Đơn vị tính: bộ)    
VII.1 Khối phòng học (29 phòng)        
1 Bàn, ghế học sinh 02 chỗ ngồi (mỗi bộ gồm 01 bàn và 02 ghế rời có lưng tựa), trang bị cho đa số học sinh lớp 6, 7 360      
2 Bàn, ghế học sinh 02 chỗ ngồi (mỗi bộ gồm 01 bàn và 02 ghế rời có lưng tựa), trang bị cho đa số học sinh lớp 8 168      
3 Bàn, ghế học sinh 02 chỗ ngồi (mỗi bộ gồm 01 bàn và 02 ghế rời có lưng tựa), trang bị cho đa số học sinh lớp 9 168      
4 Tủ đựng thiết bị và hồ sơ 29      
5 Bàn giáo viên kết hợp để máy vi tính 29      
6 Ghế giáo viên tại các phòng học 29      
7 Bảng từ chống lóa 29      
8 Phông màn cho cửa đi và cửa sổ 400      
VII.2 Phòng học bộ môn Vật lý  (1 phòng)        
1 Bảng từ chống lóa 1      
2 Bàn thí nghiệm lý học sinh 2 chỗ ngồi 24      
3 Bàn thí nghiệm Lý của giáo viên tích hợp tủ điều chỉnh điện trung tâm (tủ bộ nguồn) 1      
4 Ghế giáo viên 1      
5 Ghế học sinh, có lưng tựa (thành tựa lưng) 48      
6 Xe đẩy thí nghiệm bằng inox SUS 304 1      
7 Bồn rửa đơn 6      
8 Bảng formica 1      
9 Bàn, ghế làm việc phòng chuẩn bị 1      
10 Giá để thiết bị 1      
11 Tủ thuốc y tế 1      
12 Tủ đựng dụng cụ  1      
13 Tủ chứa bản đồ 1      
14 Giá treo tranh ảnh loại 15 móc 1      
15 Kệ treo tường 1      
16 Bồn rửa đơn 1      
17 Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GD&ĐT)        
17.1 LỚP 6        
  Dụng cụ Thí nghiệm dãn nở dài Lý Lớp 6 (GV) 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Dụng cụ Thí nghiệm dãn nở khối Lý Lớp 6 (GV) 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Bộ thực hành Vật Lý Lớp 6 (HS) 24      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Cân Roberval 200g & hộp quả cân (dùng chung) 24      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Tranh vật lý lớp 6 (Tranh nhựa – 28 trang) 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
17.2 LỚP 7        
  Bộ thí nghiệm Quang Lớp 7 (HS ) 24      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Bộ thí nghiệm Âm  Lớp 7 (HS) 24      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Bộ thí nghiệm Điện Lớp 7 (GV) 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Bộ thí nghiệm Điện Lớp 7 (HS) 24      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Tranh vật lý lớp 7 (Tranh nhựa – 26 trang) 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
17.3 LỚP 8        
  Bộ dụng cụ Lý Lớp 8 (GV) 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Bộ dụng cụ Lý Lớp 8 (HS) 24      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Tranh vật lý lớp 8 (Tranh nhựa – 28 trang) 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
17.4 LỚP 9        
  Danh mục Lý lớp 9 (điện) 24      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Danh mục Lý lớp 9 (quang A) 24      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Danh mục Lý lớp 9 (quang B) 24      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Danh mục Lý lớp 9 (điện từ) 24      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Danh mục Lý lớp 9 (linh kiện) 24      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Danh mục Lý lớp 9 (GV) 3      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Tranh vật lý lớp 9 (Tranh nhựa – 38 trang) 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
VII.3 Phòng học bộ môn Hoá học (1 phòng)        
1 Bảng từ chống lóa 1      
2 Bàn thí nghiệm Hóa của giáo viên tích hợp tủ điều chỉnh điện trung tâm (tủ bộ nguồn) 1      
3 Bàn thí nghiệm học sinh 2 chỗ 23      
4 Bàn thí nghiệm học sinh 2 chỗ tích hợp bồn rửa mắt khẩn cấp 1      
5 Ghế giáo viên  1      
6 Ghế học sinh, có lưng tựa (thành tựa lưng) 48      
7 Xe đẩy thí nghiệm bằng inox SUS 304  1      
8 Bảng formica  1      
9 Bàn, ghế làm việc phòng chuẩn bị  1      
10 Giá để thiết bị  1      
11 Tủ chứa bản đồ  1      
12 Giá treo tranh ảnh loại 15 móc  1      
13 Tủ thuốc y tế  1      
14 Tủ đựng dụng cụ  1      
15 Tủ đựng hóa chất 1      
16 Tủ kính hiển vi 1      
17 Kệ treo tường  1      
18 Bồn rửa đơn 1      
19 Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GD&ĐT)        
19.1 LỚP 8        
  Bộ dụng cụ Hóa Lớp 8 (GV) - không cân 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Bộ dụng cụ Hóa Lớp 8 (HS) 24      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Cân điện tử Notebook 300g  24      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Bộ hóa chất Hóa Lớp 8 (GV+HS): mỗi bộ gồm 24 loại chứa trong 2 hộp - Không Photpho  3      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Bảng phân loại tuần hoàn Mendeleep (Mỗi bộ 5 tờ) 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Bảng tính tan 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  PH kế 2      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Tranh Hóa học Lớp 8 (5tờ/bộ) 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
19.2 LỚP 9        
  Bộ dụng cụ thực hành thí nghiệm Hóa Lớp 9 (GV + HS) 25      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Cân điện tử Notebook 300g  24      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Bộ hóa chất Hóa Lớp 9 (GV+ HS) 3      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Mô hình phân tử dạng đặc 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Mô hình phân tử dạng rỗng 24      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Hộp mẫu các loại sản phẩm cao su 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Hộp mẫu phân bón hóa học 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Hộp mẫu các sản phẩm chế biến từ dầu mỏ 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Hộp mẫu chất dẻo 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Tranh Hóa học Lớp 9 (3tờ/bộ) 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
VII.4 Phòng học bộ môn Sinh học (1 phòng)        
1 Bảng từ chống lóa  1      
2 Bàn thí nghiệm Sinh của giáo viên tích hợp Tủ điều chỉnh điện trung tâm (tủ bộ nguồn) 1      
3 Bàn thí nghiệm HS 2 chỗ  23      
4 Bàn thí nghiệm học sinh 2 chỗ tích hợp bồn rửa mắt khẩn cấp  1      
5 Ghế giáo viên  1      
6 Ghế học sinh, có lưng tựa (thành tựa lưng)  48      
7 Xe đẩy thí nghiệm bằng inox SUS 304  1      
8 Bảng formica  1      
9 Bàn, ghế làm việc phòng chuẩn bị  1      
10 Giá để thiết bị  1      
11 Tủ chứa bản đồ  1      
12 Giá treo tranh ảnh loại 15 móc  1      
13 Tủ thuốc y tế  1      
14 Tủ đựng dụng cụ  1      
15 Tủ đựng hóa chất 1      
16 Tủ kính hiển vi 1      
17 Kệ treo tường  1      
18 Bồn rửa đơn bằng composite  1      
19 Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GD & ĐT)        
19.1 LỚP 6        
  Bộ Dụng cụ thực hành Sinh Lớp 6 (GV) 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Bộ Dụng cụ thực hành Sinh Lớp 6 (HS) 24      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Hộp tiêu bản thực vật (10 mẫu ) 24      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Kính hiển vi XSP-640x  24      
  Kính hiển vi 1 mắt        
  Thị kính: WF10X, WF16X        
  Vật kính: 4X, 10X, 40X (S)        
  Bàn soi mẫu: 90mm x 130mm        
  Điều chỉnh thô, thang điều chỉnh 50mm        
  Phụ kiện: thùng đựng, bao chống bụi, catalogue, hộp linh kiện         
  Bảo hành: 18 tháng        
  Kính hiển vi XSP - 15B  1      
  Kính hiển vi 3 mắt        
  Thị kính: WF10X, WF16X        
  Vật kính: 4X, 10X, 40X, 100X (dầu)        
  Tụ quang: Abbe N.A.1.25        
  Bàn soi mẫu: 115 x 125 mm        
  Điều chỉnh lấy hình ảnh (tiêu cự) có 2 cấp độ chỉnh sơ cấp và chỉnh tinh, thang chỉnh 20mm        
  Nguồn sáng: LED        
  Phụ kiện: thùng đựng, bao chống bụi, catalogue, hộp linh kiện        
  Bảo hành: 18 tháng        
  Camera dùng cho kính hiển vi 1      
  1 Camera kỹ thuật số 5MP        
  1 cáp USB        
  1 CD phần mềm và hướng dẫn sử dụng        
  Bảo hành: 18 tháng        
  Mô hình cấu tạo hoa đào 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Tranh Sinh Lớp 6 (Tranh nhựa - 28 trang) 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
19.2 LỚP 7        
  Kính hiển vi XSP-640x  24      
  Kính hiển vi 1 mắt        
  Thị kính: WF10X, WF16X        
  Vật kính: 4X, 10X, 40X (S)        
  Bàn soi mẫu: 90mm x 130mm        
  Điều chỉnh thô, thang điều chỉnh 50mm        
  Phụ kiện: thùng đựng, bao chống bụi, catalogue, hộp linh kiện         
  Bảo hành: 18 tháng        
  Bộ dụng cụ thí nghiệm Sinh Lớp 7 (GV) 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Bộ dụng cụ thí nghiệm Sinh Lớp 7 (HS) 24      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Bộ dụng cụ thủy tinh Sinh Lớp 7 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Kính hiển vi XSP - 15B  1      
  Kính hiển vi 3 mắt        
  Thị kính: WF10X, WF16X        
  Vật kính: 4X, 10X, 40X, 100X (dầu)        
  Tụ quang: Abbe N.A.1.25        
  Bàn soi mẫu: 115 x 125 mm        
  Điều chỉnh lấy hình ảnh (tiêu cự) có 2 cấp độ chỉnh sơ cấp và chỉnh tinh, thang chỉnh 20mm        
  Nguồn sáng: LED        
  Phụ kiện: thùng đựng, bao chống bụi, catalogue, hộp linh kiện        
  Bảo hành: 18 tháng        
  Camera dùng cho kính hiển vi 1      
  1 Camera kỹ thuật số 5MP        
  1 cáp USB        
  1 CD phần mềm và hướng dẫn sử dụng        
  Bảo hành: 18 tháng        
  Bộ hóa chất Sinh Lớp 7 (8 loại ) 6      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Mô hình cấu tạo con Ếch 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Mô hình cấu tạo con Tôm 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Mô hình cấu tạo con Cá 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Mô hình cấu tạo con Thỏ 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Mô hình cấu tạo con Thằn lằn 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Mô hình cấu tạo chim Bồ Câu 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Mô hình cấu tạo con Châu Chấu 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Mô hình cấu tạo xương Chim 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Mô hình cấu tạo xương Thằn Lằn 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Mô hình cấu tạo xương Cá 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Mô hình cấu tạo xương Ếch 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Mô hình cấu tạo xương Thỏ 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
19.3 LỚP 8        
  Bộ dụng cụ Sinh Lớp 8 (GV) 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Bộ dụng cụ Sinh Lớp 8 (HS) 24      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Hộp tiêu bản nhân thể 24      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Kính hiển vi XSP- 640x  24      
  Kính hiển vi 1 mắt        
  Thị kính: WF10X, WF16X        
  Vật kính: 4X, 10X, 40X (S)        
  Bàn soi mẫu: 90mm x 130mm        
  Điều chỉnh thô, thang điều chỉnh 50mm        
  Phụ kiện: thùng đựng, bao chống bụi, catalogue, hộp linh kiện         
  Bảo hành: 18 tháng        
  Kính hiển vi XSP - 15B - 2 thị kính 2 vật kính 1      
  Kính hiển vi 3 mắt        
  Thị kính: WF10X, WF16X        
  Vật kính: 4X, 10X, 40X, 100X (dầu)        
  Tụ quang: Abbe N.A.1.25        
  Bàn soi mẫu: 115 x 125mm        
  Điều chỉnh lấy hình ảnh (tiêu cự) có 2 cấp độ chỉnh sơ cấp và chỉnh tinh, thang chỉnh 20mm        
  Nguồn sáng: LED        
  Phụ kiện: thùng đựng, bao chống bụi, catalogue, hộp linh kiện        
  Bảo hành: 18 tháng        
  Camera dùng cho kính hiển vi 1      
  1 Camera kỹ thuật số 5MP        
  1 cáp USB        
  1 CD phần mềm và hướng dẫn sử dụng        
  Bảo hành: 18 tháng        
  Mô hình cấu tạo mắt người 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Mô hình cấu tạo 1/2 cơ thể người 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Mô hình cấu tạo xương người 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Mô hình cấu tạo tủy sống 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Mô hình cấu tạo tai người 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Mô hình cấu tạo bán cầu não 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
19.4 LỚP 9        
  Đồng kim loại tính xác suất (hộp /20 cái) 24      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Mô hình cấu trúc không gian AND (Lớp 9) 3      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Mô hình cấu trúc không gian ADN 4      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Mô hình nhân đôi ADN 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Mô hình tổng hợp Protein 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Mô hình tổng hợp ARN 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
  Mô hình phân tử ARN 1      
  Bảo hành: 18 tháng        
VII.5 Phòng học bộ môn Công nghệ  (1 phòng)        
1 Bảng từ chống lóa  1      
2 Bàn thí nghiệm lý học sinh 2 chỗ ngồi  24      
3 Bàn thí nghiệm Lý của giáo viên tích hợp Tủ điều chỉnh điện trung tâm (tủ bộ nguồn) 1      
4 Ghế giáo viên  1      
5 Ghế học sinh, có lưng tựa (thành tựa lưng)  48      
6 Xe đẩy thí nghiệm bằng inox SUS 304  1      
7 Bồn rửa đơn  6      
10 Bảng formica 1      
11 Bàn, ghế làm việc phòng chuẩn bị 1      
12 Giá để thiết bị  1      
13 Tủ thuốc y tế  1      
14 Tủ đựng dụng cụ  1      
15 Tủ chứa bản đồ 1      
16 Giá treo tranh ảnh loại 15 móc  1      
17 Kệ treo tường  1      
18 Bồn rửa đơn  1      
VII.6 PHÒNG HỌC BỘ MÔN TIN HỌC (1 phòng)        
1 Máy tính Server  1      
2 Phần mềm WinSvrstdcore 2019 SNGL OLP 2 LIC NL Corelic (9EM-00653) 1      
3 Phần mềm WinSvrCAL 2019 SNGL OLP NL USRCAL (R18-05768) 48      
4 Bộ Lưu điện/UPS  1      
5 Máy tính học sinh  48      
6 Phần mềm Win 10 Pro 64 Bit 1PK DSP OEI DVD (FQC-08929) - Win 10 Pro 64 Bit, 1pk DSP OEI DVD (FQC-08929). Dùng cho doanh nghiệp  48      
7 Phần mềm Office Home And Business 2019 English Apac em Medialess  (T5D-03249)- Office Home and Business 2019 English APAC EM Medialess, dùng cho hộ gia đình và doanh nghiệp nhỏ T5D-03249 48      
8 Hệ thống mạng hoàn chỉnh cho một phòng vi tính 1      
9 Bộ Phần mềm Quản Lý và giảng dạy Mythware dùng cho 48 học viên 1      
10 Tủ Rack (cabinet) 15U 1      
11 Ampli - loa thùng - Micro không dây cầm tay 1      
12 Ổn áp 30 KVA 1 pha 1      
13 Máy in Laser đen - trắng, để in khổ giấy A4 1      
14 Bàn đặt máy vi tính học sinh 2 chỗ ngồi 24      
15 Bàn vi tính giáo viên 1      
16 Ghế học sinh, có lưng tựa (thành tựa lưng) 48      
17 Ghế xoay dành cho giáo viên 1      
18 Bảng từ chống lóa 1      
VII.7 Phòng học bộ môn số 2 về Ngoại Ngữ: (1 phòng)        
1 Bảng từ chống lóa 1      
2 Bàn giáo viên hình chữ L 1      
3 Ghế giáo viên 1      
4 Tủ đựng thiết bị và hồ sơ 1      
5 Bàn, ghế học sinh loại 1 chỗ ngồi (mỗi bộ gồm 01 ghế rời với bàn và có lưng tựa) 48      
6 Ổn áp - Công suất : 220V - 15KVA 1      
VII.8 Phòng học bộ môn số 1 về Ngoại Ngữ (dạng Multimedia, còn gọi là phòng truyền thông đa phương tiện vì giảng dạy được tất cả các môn theo giáo án điện tử, kể cả môn Tin học)        
VII.8.1 Thiết bị mạng vi tính (Moudul 1)        
1 Máy tính Server  1      
2 Phần mềm WinSvrstdcore 2019 SNGL OLP 2 LIC NL Corelic (9EM-00653) - WinSvrSTDCore 2019 SNGL OLP 2lic NL CoreLic, dùng cho doanh nghiệp, 9EM-00653 1      
3 Phần mềm WinSvrCAL 2019 SNGL OLP NL USRCAL (R18-05768) - WinSvrCAL 2019 SNGL OLP NL UsrCAL, dùng cho doanh nghiệp, R18-05768 49      
4 Máy tính giáo viên  1      
5 Máy tính học sinh  48      
6 License Window cho máy trạm        
7 Hệ thống mạng hoàn chỉnh cho một phòng vi tính        
8 Bộ Lưu điện/UPS  2      
9 Tủ Rack (cabinet) 15U 1      
10 Router ADSL: - Loại: 1 port ADSL2/2+, 4 LAN port 1      
11 Ổn áp 30 KVA 1 pha 1      
12 Máy in Laser đen - trắng, để in khổ giấy A4 1      
VII.8.2 Thiết bị của hệ thống Multimedia trên mạng máy tính (Modul 2)        
1 Bộ điều khiển giáo viên HiClass V bao gồm: (Các phím điều khiển bằng tiếng Việt) 1      
2 Khối điều khiển học viên 2 cổng HiClass V 24      
3 Bộ khuếch đại đường truyền 1      
4 Bộ chuyển đổi tín hiệu đầu vào cho bàn điều khiển giáo viên Hiclass V  1      
5 Bộ Phần mềm Quản Lý và giảng dạy Mythware dùng cho 48 học viên 1      
6 Tai nghe có Microphone  49      
7 FTP Cable CAT 5e 3.5m x 2 pcs 40      
8 FTP Cable CAT 5e 5m x 2 pcs 8      
9 FTP Cable CAT 5e 10m x 2 pcs 4      
10 FTP Cable CAT 5e 15m x 2 pcs 2      
11 FTP Cable CAT 5e 20m x 2 pcs 2      
12 Bàn ghế giáo viên hình chữ L 1      
13 Bàn Lab học viên 02 chỗ 24      
14 Ghế xoay dành cho giáo viên 1      
15 Ghế học sinh, có lưng tựa (thành tựa lưng) 48      
16 Bảng từ chống lóa 1      
17 Tủ đựng thiết bị và hồ sơ 1      
18 Ampli - loa thùng - Micro không dây cầm tay 1      
19 Tivi LED từ 21" đến 24” 1      
VII.9 Phòng học bộ môn Âm nhạc (được kết hợp giảng dạy bằng giáo án điện tử cho một số giáo viên đã soạn giảng bằng giáo án điện tử)        
1 Bảng từ chống lóa 1      
2 Bàn ghế giáo viên hình chữ L 1      
3 Ghế Giáo Viên 1      
4 Tủ đựng hồ sơ và thiết bị 1      
5 Bàn, ghế học sinh loại 1 chỗ ngồi (mỗi bộ gồm 01 ghế rời với bàn và có lưng tựa) 48      
6 Tivi LED Chuẩn Full HD 60” + kèm giá treo Tivi 1      
7 Máy tính 1      
8 License Windows cho máy của giáo viên (Phần mềm có bản quyền) Phần mềm Win 10 Pro 64 Bit 1PK DSP OEI DVD (FQC-08929) - Win 10 Pro 64 Bit, 1pk DSP OEI DVD (FQC-08929). 1      
9 Máy chiếu đa năng tích hợp bảng tương tác điện tử thông minh  1      
10 Màn chiếu 1      
11 Khung treo máy chiếu 1      
12 Máy chiếu vật thể (Presenter ) 1      
13 Bộ chuyển đổi tín hiệu 1      
14 Ampli - loa thùng - Micro không dây cầm tay 1      
15 Cassette 1      
16 Tủ để đầu máy, Ampli 1      
17 Đàn organ gồm 5 chi tiết: đàn, chân đàn, ghế xoay chuyên dùng, bao da, adaptor, sách hướng dẫn 2      
18 Đàn ghita thùng 2      
19 Giá để bản nhạc giáo viên 1      
20 Bảng kẻ khuôn nhạc 3      
VII.10 Phòng  học bộ môn Mỹ thuật         
1 Bàn, ghế học sinh loại 1 chỗ ngồi (mỗi bộ gồm 01 ghế rời với bàn và có lưng tựa) 48      
2 Giá vẽ giáo viên: chân inox bảng vẽ A4. 1      
3 Bàn, ghế giáo viên 1      
4 Bảng từ chống lóa 1      
5 Tủ đựng thiết bị 1      
VII.11 Nhà tập đa năng (học thể dục, nhiều môn thể thao)        
1 Trụ bóng rổ trường học 2      
2 Trái bóng rổ kèm theo túi đựng bằng lưới 4      
3 Trụ bóng chuyền: được lắp đặt trong nhà tập đa năng 1      
4 Lưới bóng chuyền 1      
5 Quả bóng chuyền, kèm theo túi đựng lưới 3      
6 Trụ cầu lông 3      
7 Lưới cầu lông 3      
8 Vợt cầu lông, có túi đựng 8      
9 Trái cầu lông  20      
10 Bàn bóng bàn: xếp được và di chuyển bằng các bánh xe chuyên dùng 2      
11 Lưới Bóng bàn 2      
12 Vợt bóng bàn, có túi đựng 4      
13 Trái bóng bàn 10      
14 Trụ đa năng (dùng cho nhảy cao, đá cầu, ...) 2      
15 Xà nhảy cao chuyên dụng 6      
16 Nệm nhảy cao có vỏ bọc mỗi bộ gồm 6 cái bằng mút, có vỏ bọc 6      
17 Nệm nhảy cao có vỏ bọc mỗi bộ gồm 6 cái bằng mút, có vỏ bọc 6      
18 Goal tập kỹ năng  1      
19 Bóng ném 8      
20 Bóng đá Fifa Approved Certificate UHV 2.07  6      
21 Bàn đạp xuất phát 4      
22 Cone nhựa cao 23 cm 16      
23 Đồng hồ bấm giây  6      
24 Bảng Formica  1      
25 Bàn làm việc của giáo viên 1      
26 Ghế giáo viên 1      
27 Giá để thiết bị 2      
28 Giá treo tranh, ảnh loại 15 móc 1      
29 Tủ chứa bản đồ, tranh ảnh 1      
30 Tủ đựng hồ sơ, dụng cụ học sinh 2      
31 Tủ để quần, áo, túi xách cá nhân học thể dục thể thao 4      
VII.12 Thư viện        
1 Kệ chứa sách có 5 ngăn 15      
2 Phòng đọc của học sinh sử dụng: Bàn ghế học sinh loại 1 chỗ ngồi (mỗi bộ gồm 01 ghế rời với bàn và có lưng tựa) 45      
3 Phòng đọc của cán bộ - giáo viên – nhân viên sử dụng: bàn ghế giáo viên loại 1 chỗ ngồi (mỗi bộ gồm 01 ghế rời với bàn và có lưng tựa) 30      
4 Tủ trưng bày 2      
5 Bàn làm việc kết hợp để máy vi tính 1      
6 Máy tính  1      
7 Phần mềm có bản quyền Phần mềm Win 10 Pro 64 Bit 1PK DSP OEI DVD (FQC-08929)  1      
8 Máy photocopy: (kể cả chân để máy đi kèm)   1      
9 Máy hút bụi (kể cả hút được nước bẩn) 1      
10 Bảng từ chống lóa 1      
VII.13 Phòng sinh hoạt Đội        
1 Trống đội 1      
2 Tủ đựng trống và thiết bị 1      
3 Bàn ghế học sinh loại 1 chỗ ngồi (mỗi bộ gồm 01 ghế rời với bàn và có lưng tựa) 20      
4 Tủ đựng hồ sơ 1      
5 Bảng formica 1      
6 Bàn, ghế làm việc 1      
7 Bàn oval uống nước 1      
VII.14 Phòng Truyền thống        
1 Bàn ghế học sinh loại 1 chỗ ngồi (mỗi bộ gồm 01 ghế rời với bàn và có lưng tựa) 48      
2 Bàn, ghế giáo viên 1      
3 Tủ trưng bày 2      
4 Bảng formica 2      
5 Bảng từ chống lóa 1      
VII.15 Phòng thiết bị giáo dục (Phòng dụng cụ giảng dạy)        
1 Bảng từ chống lóa 1      
2 Bảng formica 1      
3 Tủ chứa bản đồ 2      
4 Tủ đựng thiết bị 5      
5 Giá treo tranh ảnh loại 15 móc 5      
6 Giá để thiết bị 10      
7 Tủ trưng bày 2      
8 Bàn, ghế làm việc 1      
VII.16 Phòng Hiệu trưởng + tích hợp chung với phòng tiếp khách        
1 Bàn cho Hiệu trưởng 1      
2 Ghế cho Hiệu trưởng 1      
3 Máy tính  1      
4 Phần mềm có bản quyền Phần mềm Win 10 Pro 64 Bit 1PK DSP OEI DVD (FQC-08929)  1      
5 Máy in Laser đen - trắng, để in khổ giấy A4 1      
6 Tủ đựng Hồ sơ 1      
7 Bộ salon gỗ 1      
8 Bảng formica 1      
9 Trống trường + giá đỡ + dùi đánh trống bằng gỗ 1      
10 Kệ chứa sách, tài liệu có 5 ngăn 1      
VII.17 Phòng Phó Hiệu trưởng (01 phòng cho 2 hiệu phó)        
1 Bàn làm việc kết hợp để máy vi tính 2      
2 Máy tính  1      
3 Phần mềm có bản quyền Phần mềm Win 10 Pro 64 Bit 1PK DSP OEI DVD (FQC-08929) 1      
4 Máy in Laser đen - trắng để in khổ giấy A4 2      
5 Ghế tiếp khách 2      
6 Bảng formica 2      
7 Tủ đựng Hồ sơ 2      
VII.18 Văn phòng         
1 Bàn làm việc kết hợp để máy vi tính 3      
2 Máy tính  1      
3 Phần mềm có bản quyền Phần mềm Win 10 Pro 64 Bit 1PK DSP OEI DVD (FQC-08929) 1      
4 Tủ đựng hồ sơ 3      
5 Bảng formica 2      
6 Két sắt 1      
7 Máy in Laser đen - trắng để in khổ giấy A3 1      
8 Điện thoại cố định  1      
9 Ghế dùng để tiếp khách 10      
10 Kệ chứa sách, tài liệu có 5 ngăn 2      
11 Tủ móc chìa khoá và ổ khóa rời treo tường 1      
VII.19 Phòng họp toàn thể Cán bộ - giáo viên – nhân viên        
1 Bàn họp hình chữ nhật 1      
2 Ghế 70      
VII.20 Phòng Giám Thị        
1 Bàn oval uống nước 1      
2 Ghế tiếp phụ huynh và học sinh 10      
3 Bàn làm việc kết hợp để máy vi tính + ghế 1      
4 Tủ đựng hồ sơ 1      
VII.21 Phòng nghỉ của giáo viên (04 phòng)        
1 Bàn làm việc kết hợp để máy vi tính + ghế 4      
2 Bàn oval uống nước 4      
3 Ghế (mỗi phòng 12 cái) 48      
4 Gương treo tráng thuỷ 4      
VII.22 Thiết bị Kho (Lưu Trữ hệ thống 21 loại sổ)        
1 Tủ đựng hồ sơ 5      
2 Kệ chứa hồ sơ, tài liệu có 5 ngăn 5      
3 Bàn làm việc kết hợp để máy vi tính + ghế 1      
4 Bàn để tài liệu 1      
VII.23 Phòng  hoạt động của tổ chức công đoàn         
1 Bàn làm việc kết hợp để máy vi tính + ghế 1      
2 Máy tính  1      
3 Phần mềm có bản quyền Phần mềm Win 10 Pro 64 Bit 1PK DSP OEI DVD (FQC-08929)  1      
4 Máy in Laser đen - trắng để in khổ giấy A4 1      
5 Tủ đựng hồ sơ 1      
6 Bảng formica 1      
7 Kệ chứa sách, tài liệu có 5 ngăn 1      
VII.24 Phòng y tế học đường        
1 Bàn làm việc kết hợp để máy vi tính + ghế 1      
2 Máy tính  1      
3 Phần mềm có bản quyền Phần mềm Win 10 Pro 64 Bit 1PK DSP OEI DVD (FQC-08929)  1      
4 Máy in Laser đen - trắng để in khổ giấy A4 1      
5 Giường nâng inox, 2 tư thế (kể cả nệm và drap chuyên dùng) 1      
6 Tủ đựng dụng cụ, thiết bị chuyên ngành y tế và thuốc chữa bệnh 1      
7 Tủ  đựng hồ sơ sức khỏe học sinh, công chức, viên chức, giáo viên 1      
8 Bàn Y Tế bằng inox 1      
9 Cân sức khỏe 2      
10 Tủ lạnh để lưu trữ thuốc 1      
VII.25 Phòng thường trực        
1 Bàn, ghế làm việc 1      
2 Giường đơn 100% inox SUS 304: (Để bảo vệ ban đêm luân phiên nghỉ ngơi) 1      
VII.26 Thiết bị khác        
1 Hệ thống lọc nước giếng khoan, đạt tiêu chuẩn nước nhà máy cung ứng: 1      
2 Hệ thống lọc nước uống tinh khiết 1      
3 Tủ úp ca treo tường 28      
4 Ca uống nước 1.260      
5 Bộ chữ bảng tên trường theo Điều lệ Trường Mầm non hiện hành 1      
6 Bảng vẽ sơ đồ tất cả các khối, các phòng của trường 1      
7 Bảng tên tất cả các tầng và các phòng 1      
8 Các loại thùng rác được bố trí trong trường THCS: 50 cái, cụ thể như sau:        
8a Thùng rác inox tròn nắp bập bênh 12      
8b Thùng rác inox có nắp đậy, mở bằng chân đạp 32      
8c Thùng rác bằng composite hình các con thú 6      
9 Thùng rác bằng composite để thu gom và đựng rác 3      
VIII Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập   Số học sinh/bộ    
(Đơn vị tính: bộ)    
IX Tổng số thiết bị dùng chung khác   Số thiết bị/lớp    
1 Ti vi        
2 Cát xét        
3 Đầu Video/đầu đĩa        
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể        
5 Thiết bị khác...        
6 …..        
           
IX Tổng số thiết bị đang sử dụng   Số thiết bị/lớp    
1 Ti vi 1      
2 Cát xét        
3 Đầu Video/đầu đĩa        
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 1      
5 Máy photo 1      
6 Máy in 7      
           
           
  Nội dung Số lượng (m2)      
X Nhà bếp        
XI Nhà ăn        
           
  Nội dung Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) Số chỗ    
XII Phòng nghỉ cho học sinh bán trú        
XIII Khu nội trú        
           
XIV Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/học sinh
  Chung Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh* 92,9m2     0,28
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh*        
(*Theo Thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/2/2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trung học phổ thông có nhiều cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
  Nội dung Không    
XV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh x      
XVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) x      
XVII Kết nối internet x      
XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường   x    
XIX Tường rào xây x      
 
Biểu mẫu 12
PHÒNG GDĐT TP THỦ DẦU MỘT                            
TRƯỜNG THCS HIỆP AN                            
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2021 - 2022
STT Nội dung Tổng số Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề nghiệp Chuẩn nghề nghiệp
TS ThS ĐH TC Dưới TC Hạng III Hạng II Hạng I Xuất sắc Khá Trung bình Kém
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên 42   3 23 9 2 5 14 20   11 17 2  
I Giáo viên                            
Trong đó số giáo viên dạy môn:
1 Toán 5     2 3     3 2   3 2    
2 Tin học 2   1 1         2   2      
3 Văn 6     4 2     2 4   2 4    
4 2     1 1     1 1   2      
5 Sinh 2     1 1     1 1     2    
6 Hóa 1     1         1     1    
7 Công nghệ 1     1       1       1    
8 Sử 2   1 1         2   1   1  
9 Địa 2     2         2     2    
10 GDCD 1     1         2       1  
11 Tiếng Anh 3     2 1     2 1   1 2    
12 Thể dục 1     1       1       1    
13 Nhạc 1     1       1       1    
14 Mỹ thuật 1       1     1       1    
II Cán bộ quản lý                            
1 Hiệu trưởng 1     1         1          
2 Phó hiệu trưởng 1     1         1          
III Nhân viên                            
1 Nhân viên văn thư 1         1                
2 Nhân viên kế toán 1     1                    
3 Thủ quỹ                            
4 Nhân viên y tế 1         1                
5 Nhân viên thư viện                            
6 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm                            
7 Nhân viên hỗ trợ giáo dục người huyết tật                            
8 Nhân viên công nghệ thông tin 1     1                    
9 Nhân viên tổng phụ trách đội 1   1         1            
10 Nhân viên bảo vệ 3           3              
11 Nhân viên phục vụ 2           2              
12                              
Văn bản mới

299/PGDĐT

Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS

Ngày ban hành: 11/03/2024

162/PGDĐT

Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024

Ngày ban hành: 31/01/2024

293/PGDĐT-TCCB

Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức

Ngày ban hành: 08/03/2024

202/PGDĐT

Ngày ban hành: 21/02/2024. Trích yếu: Báo cáo kết quả tăng cường ứng dụng CNTT và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo

Ngày ban hành: 21/02/2024

212/PGDĐT

Ngày ban hành: 23/02/2024. Trích yếu: Triển khai an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục

Ngày ban hành: 23/02/2024

Thăm dò ý kiến

Học sinh có những điều kiện nào phục vụ việc học qua Internet?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập3
  • Hôm nay666
  • Tháng hiện tại6,807
  • Tổng lượt truy cập175,973
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây